nubile nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nubile nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nubile giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nubile.

Từ điển Anh Việt

  • nubile

    /'nju:bil/

    * tính từ

    đến tuổi lấy chồng, tới tuần cập kê (con gái)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nubile

    Similar:

    marriageable: of girls or women who are eligible to marry