marriage portion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
marriage portion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marriage portion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marriage portion.
Từ điển Anh Việt
marriage portion
/'mæridʤ'pɔ:ʃn/
* danh từ
của hồi môn
Từ liên quan
- marriage
- marriage bed
- marriageable
- marriage mart
- marriage rate
- marriage offer
- marriage broker
- marriage market
- marriageability
- marriage licence
- marriage license
- marriage penalty
- marriage portion
- marriage problem
- marriage ceremony
- marriage contract
- marriage proposal
- marriage brokerage
- marriage counseling
- marriage settlement
- marriage of convenience