marriage settlement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

marriage settlement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marriage settlement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marriage settlement.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • marriage settlement

    * kinh tế

    giấy ký thác theo hôn nhân

    hôn thư

    khế ước tài sản vợ chồng

Từ điển Anh Anh - Wordnet