marriage penalty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

marriage penalty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marriage penalty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marriage penalty.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • marriage penalty

    * kinh tế

    án phạt hôn nhân