marriage problem nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

marriage problem nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marriage problem giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marriage problem.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • marriage problem

    * kỹ thuật

    bài toán chọn lựa