union internationale des telecommunications (itu-geneva) (uit) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
union internationale des telecommunications (itu-geneva) (uit) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm union internationale des telecommunications (itu-geneva) (uit) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của union internationale des telecommunications (itu-geneva) (uit).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
union internationale des telecommunications (itu-geneva) (uit)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
Liên minh Viễn thông quốc tế (ITU-Geneva)
Từ liên quan
- union
- union-t
- unionise
- unionism
- unionist
- unionize
- union tag
- union tee
- unionalls
- unionidae
- unionised
- unionized
- unionizer
- union army
- union card
- union flag
- union jack
- union shop
- union suit
- union type
- unionistic
- union member
- unionisation
- unionization
- union density
- union soldier
- union of burma
- uniontown method
- union pushfulness
- unionization rate
- union distribution
- union market power
- union (pipe fitting)
- union representative
- unions and management
- union of serbia and montenegro
- union-management consultations
- union of soviet socialist republics
- union technique de l' electricites (france) (ute)
- union internationale des telecommunications (itu-geneva) (uit)
- union international chemin de fer (international railway union) (uic)