unionized nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unionized nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unionized giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unionized.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unionized
Similar:
unionize: recruit for a union or organize into a union
We don't allow people to come into our plant and try to unionize the workers
Synonyms: unionise
unionize: form or join a union
The auto workers decided to unionize
Synonyms: unionise, organize, organise
nonionized: not converted into ions
Synonyms: nonionised, unionised, nonionic
Antonyms: ionized
organized: being a member of or formed into a labor union
organized labor
unionized workers
a unionized shop
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).