organise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
organise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm organise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của organise.
Từ điển Anh Việt
organise
xem organize
Từ điển Anh Anh - Wordnet
organise
Similar:
organize: bring order and organization to
Can you help me organize my files?
Synonyms: coordinate
form: create (as an entity)
social groups form everywhere
They formed a company
Synonyms: organize
unionize: form or join a union
The auto workers decided to unionize
organize: cause to be structured or ordered or operating according to some principle or idea
Antonyms: disorganize, disorganise
organize: arrange by systematic planning and united effort
machinate a plot
organize a strike
devise a plan to take over the director's office
Synonyms: prepare, devise, get up, machinate
mastermind: plan and direct (a complex undertaking)
he masterminded the robbery
Synonyms: engineer, direct, organize, orchestrate