disorganize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
disorganize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disorganize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disorganize.
Từ điển Anh Việt
disorganize
/dis'ɔ:gənaiz/ (disorganise) /dis'ɔ:gənaiz/
* ngoại động từ
phá hoại tổ chức của; phá rối tổ chức của
Từ điển Anh Anh - Wordnet
disorganize
remove the organization from
Synonyms: disorganise