disorganized nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
disorganized nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disorganized giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disorganized.
Từ điển Anh Việt
disorganized
* tính từ
thiếu tổ chức
Từ điển Anh Anh - Wordnet
disorganized
lacking order or methodical arrangement or function
a disorganized enterprise
a thousand pages of muddy and disorganized prose
she was too disorganized to be an agreeable roommate
Synonyms: disorganised
Antonyms: organized
Similar:
disorganize: remove the organization from
Synonyms: disorganise