mastermind nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mastermind nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mastermind giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mastermind.
Từ điển Anh Việt
mastermind
/'mɑ:stəmaind/
* danh từ
người có trí tuệ bậc thầy, người làm quân sư, người đạo diễn (cho một công việc gì) ((nghĩa bóng))
* ngoại động từ
vạch ra kế hoạch và điều khiển, làm quân sư cho, đạo diễn ((nghĩa bóng))
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mastermind
plan and direct (a complex undertaking)
he masterminded the robbery
Synonyms: engineer, direct, organize, organise, orchestrate
Similar:
originator: someone who creates new things
Synonyms: conceiver
genius: someone who has exceptional intellectual ability and originality
Mozart was a child genius
he's smart but he's no Einstein