originator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
originator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm originator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của originator.
Từ điển Anh Việt
originator
/ə'ridʤineitə/
* danh từ
người khởi đầu, người khởi thuỷ
người tạo thành, người sáng tạo
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
originator
* kinh tế
người khởi phát
người khởi thủy
* kỹ thuật
người khởi đầu
người tạo
toán & tin:
người truyền dữ liệu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
originator
someone who creates new things
Synonyms: conceiver, mastermind