originator detection pattern (odp) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

originator detection pattern (odp) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm originator detection pattern (odp) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của originator detection pattern (odp).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • originator detection pattern (odp)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    mẫu phát hiện thiết bị gốc