originator indication nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

originator indication nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm originator indication giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của originator indication.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • originator indication

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    dấu hiệu người tạo