conceiver nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
conceiver nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conceiver giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conceiver.
Từ điển Anh Việt
conceiver
xem conceive
Từ điển Anh Anh - Wordnet
conceiver
Similar:
originator: someone who creates new things
Synonyms: mastermind