brainiac nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

brainiac nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brainiac giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brainiac.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • brainiac

    Similar:

    genius: someone who has exceptional intellectual ability and originality

    Mozart was a child genius

    he's smart but he's no Einstein

    Synonyms: mastermind, brain, Einstein

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).