genius nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
genius
/'dʤenitiv/
* danh từ, số nhiều geniuses
(không có snh) thiên tài, thiên tư
a poet of genius: nhà thơ thiên tài
to have a genius for mathematcs: có thiên tài về toán học
người thiên tài, người anh tài, bậc kỳ tài
(thường) dùng số ít thần bản mệnh (tôn giáo La-mã)
tinh thần, đặc tính (chủng tộc, ngôn ngữ, thời đại...)
liên tưởng; cảm hứng
(số nhiều genii) thần
good genius: thần thiện
evil genius: thần ác
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
genius
* kỹ thuật
xây dựng:
thiên tài
Từ điển Anh Anh - Wordnet
genius
someone who has exceptional intellectual ability and originality
Mozart was a child genius
he's smart but he's no Einstein
Synonyms: mastermind, brain, brainiac, Einstein
exceptional creative ability
Synonyms: wizardry
Similar:
brilliance: unusual mental ability
ace: someone who is dazzlingly skilled in any field
Synonyms: adept, champion, sensation, maven, mavin, virtuoso, hotshot, star, superstar, whiz, whizz, wizard, wiz
flair: a natural talent
he has a flair for mathematics
he has a genius for interior decorating