adept nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
adept
/'ædept/
* danh từ
người giỏi, người tinh thông, người thông thạo, người lão luyện (nghề hay vấn đề gì)
an adept in philosophy: một người tinh thông triết học
(từ cổ,nghĩa cổ) nhà luyện đan thông thạo, nhà giả kim lão luyện
* tính từ
giỏi, thạo, tinh thông, lão luyện
to be adept in (at) one's trade: thạo nghề
Từ điển Anh Anh - Wordnet
adept
having or showing knowledge and skill and aptitude
adept in handicrafts
an adept juggler
an expert job
a good mechanic
a practiced marksman
a proficient engineer
a lesser-known but no less skillful composer
the effect was achieved by skillful retouching
Synonyms: expert, good, practiced, proficient, skillful, skilful
Similar:
ace: someone who is dazzlingly skilled in any field
Synonyms: champion, sensation, maven, mavin, virtuoso, genius, hotshot, star, superstar, whiz, whizz, wizard, wiz