adept nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

adept nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adept giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adept.

Từ điển Anh Việt

  • adept

    /'ædept/

    * danh từ

    người giỏi, người tinh thông, người thông thạo, người lão luyện (nghề hay vấn đề gì)

    an adept in philosophy: một người tinh thông triết học

    (từ cổ,nghĩa cổ) nhà luyện đan thông thạo, nhà giả kim lão luyện

    * tính từ

    giỏi, thạo, tinh thông, lão luyện

    to be adept in (at) one's trade: thạo nghề

Từ điển Anh Anh - Wordnet