whiz nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
whiz nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm whiz giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của whiz.
Từ điển Anh Việt
whiz
/wiz/ (whizz) /wiz/
* danh từ
tiếng rít, tiếng vèo (của đạn...)
* nội động từ
rít, vèo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
whiz
a buzzing or hissing sound as of something traveling rapidly through the air
he heard the whiz of bullets near his head
Similar:
ace: someone who is dazzlingly skilled in any field
Synonyms: adept, champion, sensation, maven, mavin, virtuoso, genius, hotshot, star, superstar, whizz, wizard, wiz
whizz: make a soft swishing sound
the motor whirred
the car engine purred