purr nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

purr nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm purr giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của purr.

Từ điển Anh Việt

  • purr

    /pə:/

    * danh từ

    tiếng rừ... ừ... ừ... (của mèo khi thích thú...)

    * nội động từ

    kêu rừ... ừ... ừ...

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • purr

    a low vibrating sound typical of a contented cat

    indicate pleasure by purring; characteristic of cats

    Synonyms: make vibrant sounds

    Similar:

    whizz: make a soft swishing sound

    the motor whirred

    the car engine purred

    Synonyms: whiz, whirr, whir, birr