whir nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
whir nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm whir giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của whir.
Từ điển Anh Việt
whir
/w :/ (whirr) /w :/
* danh từ
tiếng kêu vù vù; tiếng kêu vo vo
* nội động từ
kêu vù vù; kêu vo vo (máy chân vịt, cánh quạt...)
Từ liên quan
- whir
- whirl
- whirr
- whirler
- whirling
- whirring
- whirlaway
- whirligig
- whirlpool
- whirlwind
- whirl line
- whirl tube
- whirl wind
- whirlybird
- whirl around
- whirl flutter
- whirling speed
- whirl sintering
- whirligig beetle
- whirling coating
- whirling dervish
- whirling surface
- whirlwind of dust
- whirling hygrometer
- whirling psychrometer
- whirlwind pillars of dust