whirl flutter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

whirl flutter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm whirl flutter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của whirl flutter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • whirl flutter

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    sự chấn động cuốn lốc

    sự xung động cuốn lốc