whirler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

whirler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm whirler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của whirler.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • whirler

    a revolving mechanism

    Similar:

    whirling dervish: a dervish whose actions include ecstatic dancing and whirling

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).