whirling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
whirling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm whirling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của whirling.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
whirling
* kỹ thuật
gió lốc
xoáy
vật lý:
sự chuyển động xoáy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
whirling
Similar:
gyration: the act of rotating in a circle or spiral
twirl: turn in a twisting or spinning motion
The leaves swirled in the autumn wind
Synonyms: swirl, twiddle, whirl
whirl: cause to spin
spin a coin
eddy: flow in a circular current, of liquids
Synonyms: purl, whirlpool, swirl, whirl
spin: revolve quickly and repeatedly around one's own axis
The dervishes whirl around and around without getting dizzy
Synonyms: spin around, whirl, reel, gyrate
whirl: fly around
The clothes tumbled in the dryer
rising smoke whirled in the air
Synonyms: tumble, whirl around