purl nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
purl
/pə:l/
* danh từ
tiếng kêu róc rách, tiếng rì rầm (suối)
dòng chảy cuồn cuộn
* nội động từ
rì rầm, róc rách (suối)
chảy cuồn cuộn
* danh từ
dây kim tuyến (để viền áo...)
đường viền giua, đường viền ren (đăng ten)
mũi đan móc (để tạo thành những đường sọc nổi ở áo len)
* động từ
viền (áo, vải...) bằng dây kim tuyến, viền rua
đan móc (mũi kim)
* danh từ
(sử học) bia pha ngải apxin; bia nóng pha rượu mạnh
(thông tục) cái té nhào, cái đâm bổ đầu xuống, cái ngã lộn tùng phèo
* nội động từ
té nhào, đổ lật, lộn tùng phèo
* ngoại động từ
làm té nhào, đổ lật, làm lộn tùng phèo
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
purl
* kinh tế
bia nóng pha rượu mạnh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
purl
gold or silver wire thread
a basic knitting stitch
Synonyms: purl stitch
knit with a purl stitch
edge or border with gold or silver embroidery
embroider with gold or silver thread
Similar:
eddy: flow in a circular current, of liquids
Synonyms: whirlpool, swirl, whirl
sough: make a murmuring sound
the water was purling