eddy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

eddy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eddy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eddy.

Từ điển Anh Việt

  • eddy

    /'edi/

    * danh từ

    xoáy nước

    gió lốc

    khói cuộn

    * ngoại động từ

    làm xoáy lốc

    * nội động từ

    xoáy lốc

  • eddy

    (vật lí) xoáy, chuyển động xoáy

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • eddy

    * kỹ thuật

    dòng chảy xoáy

    dòng xoáy

    gió lốc

    sự tạo xoáy

    sự xoáy

    xoáy

    xoáy nước

    điện lạnh:

    thiết bị làm xoáy

Từ điển Anh Anh - Wordnet