eddy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
eddy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eddy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eddy.
Từ điển Anh Việt
eddy
/'edi/
* danh từ
xoáy nước
gió lốc
khói cuộn
* ngoại động từ
làm xoáy lốc
* nội động từ
xoáy lốc
eddy
(vật lí) xoáy, chuyển động xoáy
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
eddy
* kỹ thuật
dòng chảy xoáy
dòng xoáy
gió lốc
sự tạo xoáy
sự xoáy
xoáy
xoáy nước
điện lạnh:
thiết bị làm xoáy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
eddy
founder of Christian Science in 1866 (1821-1910)
Synonyms: Mary Baker Eddy, Mary Morse Baker Eddy
a miniature whirlpool or whirlwind resulting when the current of a fluid doubles back on itself
Synonyms: twist
flow in a circular current, of liquids
Từ liên quan
- eddy
- eddying
- eddy flow
- eddy hole
- eddy-free
- eddy energy
- eddy merckx
- eddy motion
- eddy chamber
- eddy circuit
- eddy current
- eddying flow
- eddy currents
- eddy diffusion
- eddy heat flux
- eddy loss (es)
- eddy viscosity
- eddying motion
- eddy conduction
- eddy conductivity
- eddy current loss
- eddy-current loss
- eddy current brake
- eddy-current brake
- eddy current circuit
- eddy current heating
- eddy heat conduction
- eddy-current braking
- eddy current flowmeter
- eddy current inspection
- eddy current rail brake
- eddy with vertical axis
- eddy-current tachometer
- eddy current dynamometer
- eddy with horizontal axis