eddy currents nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
eddy currents nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eddy currents giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eddy currents.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
eddy currents
* kỹ thuật
dòng xoáy
Từ liên quan
- eddy
- eddying
- eddy flow
- eddy hole
- eddy-free
- eddy energy
- eddy merckx
- eddy motion
- eddy chamber
- eddy circuit
- eddy current
- eddying flow
- eddy currents
- eddy diffusion
- eddy heat flux
- eddy loss (es)
- eddy viscosity
- eddying motion
- eddy conduction
- eddy conductivity
- eddy current loss
- eddy-current loss
- eddy current brake
- eddy-current brake
- eddy current circuit
- eddy current heating
- eddy heat conduction
- eddy-current braking
- eddy current flowmeter
- eddy current inspection
- eddy current rail brake
- eddy with vertical axis
- eddy-current tachometer
- eddy current dynamometer
- eddy with horizontal axis