eddy conduction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

eddy conduction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eddy conduction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eddy conduction.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • eddy conduction

    * kỹ thuật

    dẫn dòng xoáy

    dẫn nhiệt dòng xoáy

    thông lượng nhiệt dòng xoáy