eddy viscosity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

eddy viscosity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eddy viscosity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eddy viscosity.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • eddy viscosity

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    độ nhớt rối

    toán & tin:

    độ nhớt xoáy

    điện lạnh:

    độ nhớt xoáy (cuốn)

    xây dựng:

    nhớt động học