eddy current inspection nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

eddy current inspection nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eddy current inspection giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eddy current inspection.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • eddy current inspection

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    sự nghiên cứu dòng Foucault