eddy current rail brake nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

eddy current rail brake nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eddy current rail brake giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eddy current rail brake.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • eddy current rail brake

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    phanh tàu hỏa bằng dòng Foucault