whirlpool nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

whirlpool nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm whirlpool giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của whirlpool.

Từ điển Anh Việt

  • whirlpool

    /'w :lpu:l/

    * danh từ

    xoáy nước

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • whirlpool

    * kỹ thuật

    xoáy nước

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • whirlpool

    a powerful circular current of water (usually the result of conflicting tides)

    Synonyms: vortex, maelstrom

    Similar:

    eddy: flow in a circular current, of liquids

    Synonyms: purl, swirl, whirl