vortex nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vortex nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vortex giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vortex.

Từ điển Anh Việt

  • vortex

    /'vɔ:teks/

    * danh từ (số nhiều vortexes, vortices)

    gió cuộn, gió xoáy; xoáy nước; cơn lốc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    to be drawn into the vortex of...: bị cuốn vào trong cơn lốc của...

    the vortex of revolution: cơn lốc cách mạng

  • vortex

    rôta, cái xoáy, dòng xoáy

    bound v. cơ, rôta biên

    forced v. rôtacưỡng bức

    free v. rôta tự do

    spherical v. rôta cầu

    trailing v. cơ, rôta cuối, cái xoáy đầu mút

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vortex

    Similar:

    whirl: the shape of something rotating rapidly

    Synonyms: swirl, convolution

    whirlpool: a powerful circular current of water (usually the result of conflicting tides)

    Synonyms: maelstrom