maelstrom nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

maelstrom nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maelstrom giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maelstrom.

Từ điển Anh Việt

  • maelstrom

    /'meilstroum/

    * danh từ

    vũng nước xoáy ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • maelstrom

    Similar:

    whirlpool: a powerful circular current of water (usually the result of conflicting tides)

    Synonyms: vortex