purloo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
purloo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm purloo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của purloo.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
purloo
thick stew made of rice and chicken and small game; southern U.S.
Synonyms: chicken purloo, poilu
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).