poilu nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

poilu nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm poilu giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của poilu.

Từ điển Anh Việt

  • poilu

    * danh từ

    binh sĩ râu tóc dài (chỉ lính Pháp trong chiến tranh thế giới thứ I)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • poilu

    a French soldier (especially in World War I)

    Similar:

    purloo: thick stew made of rice and chicken and small game; southern U.S.

    Synonyms: chicken purloo