sough nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sough nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sough giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sough.
Từ điển Anh Việt
sough
/sau/
* danh từ
tiếng rì rào, tiếng xào xạc, tiếng vi vu (gió)
* nội động từ
rì rào, thổi xào xạc, thổi vi vu (gió)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sough
* kỹ thuật
ống tiêu nước
xây dựng:
kênh thoát nước
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sough
make a murmuring sound
the water was purling
Synonyms: purl