sought-after nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sought-after nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sought-after giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sought-after.

Từ điển Anh Việt

  • sought-after

    /'sɔ:t'ɑ:ftə/

    * tính từ

    được săn đón, được ưa thích

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sought-after

    Similar:

    sought: being searched for

    the most sought-after item was the silver candelabrum