soughing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

soughing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm soughing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của soughing.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • soughing

    Similar:

    sough: make a murmuring sound

    the water was purling

    Synonyms: purl

    murmurous: characterized by soft sounds

    a murmurous brook

    a soughing wind in the pines

    a slow sad susurrous rustle like the wind fingering the pines"- R.P.Warren

    Synonyms: rustling, susurrous

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).