rustling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rustling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rustling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rustling.
Từ điển Anh Việt
rustling
/'rʌsliɳ/
* danh từ
sự xào xạc, sự sột soạt
the rustling of dry leaves: sự xào xạc của lá khô
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rustling
the stealing of cattle
Similar:
rustle: a light noise, like the noise of silk clothing or leaves blowing in the wind
Synonyms: whisper, whispering
rustle: make a dry crackling sound
rustling silk
the dry leaves were rustling in the breeze
rustle: take illegally
rustle cattle
Synonyms: lift
rustle: forage food
murmurous: characterized by soft sounds
a murmurous brook
a soughing wind in the pines
a slow sad susurrous rustle like the wind fingering the pines"- R.P.Warren