whispering nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
whispering nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm whispering giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của whispering.
Từ điển Anh Việt
whispering
/'wisp ri /
* danh từ
tiếng nói thầm, tiếng thì thầm; tiếng xì xào, tiếng xào xạc
tiếng đồn bậy; lời xì xào bậy bạ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
whispering
Similar:
rustle: a light noise, like the noise of silk clothing or leaves blowing in the wind
whisper: speaking softly without vibration of the vocal cords
Synonyms: susurration, voicelessness
whisper: speak softly; in a low voice
Antonyms: shout
murmuring: making a low continuous indistinct sound
like murmuring waves
susurrant voices
Synonyms: susurrant