susurrant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
susurrant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm susurrant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của susurrant.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
susurrant
Similar:
murmuring: making a low continuous indistinct sound
like murmuring waves
susurrant voices
Synonyms: whispering
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).