murmuring nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
murmuring nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm murmuring giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của murmuring.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
murmuring
making a low continuous indistinct sound
like murmuring waves
susurrant voices
Synonyms: susurrant, whispering
Similar:
mutter: a low continuous indistinct sound; often accompanied by movement of the lips without the production of articulate speech
Synonyms: muttering, murmur, murmuration, mussitation
grumble: a complaint uttered in a low and indistinct tone
Synonyms: grumbling, murmur, mutter, muttering
murmur: speak softly or indistinctly
She murmured softly to the baby in her arms
murmur: make complaining remarks or noises under one's breath
she grumbles when she feels overworked
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).