croak nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
croak
/krouk/
* nội động từ
kêu ộp ộp (ếch nhái); kêu qua qua (quạ)
báo điềm gỡ, báo điềm xấu
càu nhàu
(từ lóng) chết, củ
* nội động từ
rền rĩ, thốt lên giọng bi ai sầu thảm
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) khử, đánh chết
Từ điển Anh Anh - Wordnet
croak
a harsh hoarse utterance (as of a frog)
Synonyms: croaking
utter a hoarse sound, like a raven
Synonyms: cronk
Similar:
die: pass from physical life and lose all bodily attributes and functions necessary to sustain life
She died from cancer
The children perished in the fire
The patient went peacefully
The old guy kicked the bucket at the age of 102
Synonyms: decease, perish, go, exit, pass away, expire, pass, kick the bucket, cash in one's chips, buy the farm, conk, give-up the ghost, drop dead, pop off, choke, snuff it
Antonyms: be born
murmur: make complaining remarks or noises under one's breath
she grumbles when she feels overworked