croak nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

croak nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm croak giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của croak.

Từ điển Anh Việt

  • croak

    /krouk/

    * nội động từ

    kêu ộp ộp (ếch nhái); kêu qua qua (quạ)

    báo điềm gỡ, báo điềm xấu

    càu nhàu

    (từ lóng) chết, củ

    * nội động từ

    rền rĩ, thốt lên giọng bi ai sầu thảm

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) khử, đánh chết

Từ điển Anh Anh - Wordnet