croaker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

croaker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm croaker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của croaker.

Từ điển Anh Việt

  • croaker

    /'kroukə/

    * danh từ

    kẻ báo điềm gỡ

    người hay càu nhàu; người bi quan

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bác sĩ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • croaker

    the lean flesh of a saltwater fish caught along Atlantic coast of southern U.S.

    any of several fishes that make a croaking noise