be born nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
be born nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm be born giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của be born.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
be born
come into existence through birth
She was born on a farm
Antonyms: die
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).