bern nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bern nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bern giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bern.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bern
the capital of Switzerland; located in western Switzerland
Synonyms: Berne, capital of Switzerland
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- bern
- berne
- bernard
- bernini
- berne key
- bernhardt
- bernoulli
- bernstein
- berne union
- bernoulli box
- bernard baruch
- bernicle goose
- bernard hinault
- bernard malamud
- berne rectangle
- bernoulli's law
- berne convention
- bernhard riemann
- berna eli oldfield
- bernardo bertolucci
- bernoulli principle
- bernoulli's theorem
- bernese mountain dog
- bernoulli hypothesis
- bernard mannes baruch
- bernard law montgomery
- bernoulli distribution
- bernoulli's inequality
- bernoulli-type flow meter
- bernard arthur owen williams
- bernd heinrich wilhelm von kleist