bernard law montgomery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bernard law montgomery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bernard law montgomery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bernard law montgomery.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bernard law montgomery
Similar:
montgomery: English general during World War II; won victories over Rommel in North Africa and led British ground forces in the invasion of Normandy (1887-1976)
Synonyms: Sir Bernard Law Montgomery, 1st Viscount Montgomery of Alamein
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).