sir bernard law montgomery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sir bernard law montgomery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sir bernard law montgomery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sir bernard law montgomery.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sir bernard law montgomery
Similar:
montgomery: English general during World War II; won victories over Rommel in North Africa and led British ground forces in the invasion of Normandy (1887-1976)
Synonyms: Bernard Law Montgomery, 1st Viscount Montgomery of Alamein
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- sir
- sirc
- sire
- siree
- siren
- siris
- sirup
- sirach
- sircar
- sirdar
- sirius
- sirkar
- sirrah
- sirree
- sirupy
- sirenia
- sirgang
- sirloin
- sirocco
- siracusa
- sirenian
- siriasis
- sirenidae
- sir barton
- sir gawain
- siren call
- siren song
- siris tree
- sir galahad
- sir geraint
- sirloin tip
- sir lancelot
- sir tim rice
- sir david low
- sir john ross
- sirloin steak
- sir fred hoyle
- sir henry wood
- sir jack hobbs
- siraj-ud-daula
- sir david bruce
- sir henry percy
- sir james dewar
- sir james paget
- sir robert peel
- sir ronald ross
- sir thomas more
- sir thomas wyat
- sirenian mammal
- sir alan hodgkin