sirup nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sirup nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sirup giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sirup.

Từ điển Anh Việt

  • sirup

    /'sirəp/ (syrup) /'sirəp/

    * danh từ

    xi-rô, nước ngọt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sirup

    Similar:

    syrup: a thick sweet sticky liquid